
“I forgot to do my homework.”. Trong tiếng Anh, người ta sử dụng cấu trúc câu với “forget” để diễn tả việc “quên làm gì”. Đây là cấu trúc ngữ pháp khá hay và được sử dụng nhiều trong các bài hay giao tiếp hàng ngày. Bạn đã nắm vững cấu trúc này chưa? Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ tới bạn các kiến thức về cấu trúc Forget bao gồm định nghĩa, cách dùng và bài tập đáp án.
1. Tổng quan về cấu trúc forget
Trước tiên, hãy cùng chúng mình tìm hiểu và khám phá tổng quan về cấu trúc Forget nhé .
Forget là gì?
“Forget” là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa là quên, không nhớ hay coi thường, xem nhẹ.
Forget là động từ bất quy tắc: Forget – Forgot – Forgotten hoặc Forgot.
Bạn đang đọc: Cấu trúc forget và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh
Ví dụ:
-
I’m so sorry, Iforgot what you said .
(Tôi rất xin lỗi, tôi đã quên những gì bạn nói.)
-
Iforgotto close the window when I went out .
(Tôi quên đóng cửa sổ khi tôi đi ra ngoài.)
-
I would neverforget seeing Mike for the first time .
(Tôi sẽ không bao giờ quên được lần đầu tiên gặp Mike.)
Cách dùng Forget
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Forget trong những trường hợp sau :
- Diễn tả việc ai đó quên mất đã làm gì ;
- Diễn tả việc ai đó quên làm gì ;
- Diễn tả việc ai đó đã quên mất điều gì .
2. Cấu trúc forget
Với mỗi cách dùng khác nhau sẽ tương ứng với một cấu trúc forget khác nhau. Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh tìm hiểu và khám phá cụ thể về những cấu trúc forget trong tiếng Anh nhé .
Cấu trúc Forget + to V
Cấu trúc Forget tích hợp với động từ nguyên mẫu có “ to ” ( to V ) miêu tả việc ai đó quên điều phải làm .
Công thức: S + forget + to V…: quên làm điều gì
Ví dụ:
-
Iforgot to getthings for my mom at 5 pm .
(Tôi quên lấy đồ cho mẹ lúc 5 giờ chiều.)
-
Mikeforgot to preparefor the lesson tomorrow .
(Mike quên chuẩn bị cho bài học ngày mai.)
-
Iforgot to feedthe cat before going out .
(Tôi quên cho mèo ăn trước khi ra ngoài.)
Cấu trúc Don’t forget + V-ing: đừng quên (phải) làm điều gì
Ví dụ:
-
Don’t forget to washyour hands before eating .
(Đừng quên rửa tay trước khi ăn.)
-
Don’t forget to brushour teeth before going to bed .
(Đừng quên đánh răng trước khi đi ngủ.)
-
Don’t forget to knockwhen entering the room .
(Đừng quên gõ cửa khi vào phòng.)
Cấu trúc Forget + V-ing
Khác với Forget + to V, cấu trúc Forget + V-ing được sử dụng để miêu tả việc ai đó quên mất hoặc không quên một kỉ niệm trong quá khứ .
Ví dụ:
-
I will never forget meeting him for the first time during my winter break last year .
(Tôi sẽ không bao giờ quên gặp anh ấy lần đầu tiên trong kỳ nghỉ đông năm ngoái.)
-
I forgot spending 500,000 dongs last night .
(Tôi quên mất đã tiêu năm trăm nghìn đồng tối qua)
-
Iforgot turningoff the air conditioner before I left the company .
(Tôi quên mất mình đã tắt điều hòa trước khi rời công ty.)
Cấu trúc Forget kết hợp giới từ “about”
Khi cấu trúc Forget sử dụng phối hợp với giới từ “ ‘ about ”, cấu trúc này mang nghĩa là ai đó đã quên mất việc gì .
Công thức: Forget + about + N/V-ing
-
I will try to forget about my old girlfriend .
(Tôi sẽ cố gắng quên đi người bạn gái cũ của mình.)
-
I forgot about Daniel’s dinner invitation .
(Tôi quên mất lời mời ăn tối của Daniel.)
-
Lisaforgot about playingbasketball with her brother last week .
(Lisa đã quên mất việc chơi bóng rổ với anh trai mình vào tuần trước.)
3. Từ trái nghĩa của “forget”
Trái nghĩa với “ forget ” là “ remember ” :
- Forget : Quên ( đã ) làm gì ;
- Remember : Nhớ .
Cấu trúc Remember trong tiếng Anh tương tự như cấu trúc Forget, có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hoặc động từ thêm “ing” (V-ing).
Chúng ta hoàn toàn có thể tiếp tục phát hiện cặp từ này trong những bài tập về từ đồng nghĩa tương quan trái nghĩa hay viết lại câu. Cấu trúc viết lại câu với “ forget ” và “ remember ” :
Don’t forget… = Remember…
Ví dụ:
-
Don’t forgetme. =Rememberme .
(Đừng quên/Hãy nhớ tôi)
-
Don’t forgetto bring an umbrella, it’s going to rain soon. =Rememberto bring an umbrella, it’s going to rain soon .
(Đừng quên/Nhớ mang theo ô, trời sắp mưa.)
4. Một số động từ có 2 cách chia tương tự như “forget”
Trong tiếng Anh có nhiều động từ có 2 cách dùng tựa như như Forget :
Động từ |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Remember |
|
|
Try |
|
|
Stop |
|
|
Regret |
|
|
Tổng hợp cấu trúc Regret trong tiếng AnhXem thêm :
5. Bài tập cấu trúc forget
Đến đây chắc những bạn cũng đã nắm được kỹ năng và kiến thức về cấu trúc forget rồi phải không ? Hãy làm bài tập dưới đây :
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc dưới đây:
1. Thu forgets _______ ( ask ) them for Nam’s address .
2. Kim forgets ________ ( buy ) a pen for him .
3. I forget _______ ( bring ) her coat, so can I borrow you ?
4. Phu don’t forget ________ ( write ) the letter for his friend .
5. Jun forgets ________ ( drink ) milk yesterday .
Đáp án:
1. To ask
2. To buy
3. Bringing
4.To write
5. To drink
Trên đây là bài tổng hợp kiến thức về cấu trúc Forget của Tôi Yêu Tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn bổ sung thêm cho mình một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh hữu ích. Chúc các bạn sớm chinh phục được Anh ngữ.
Source: https://livesharewiki.com
Category: HỎI ĐÁP